BẢNG BÁO GIÁ SẢN PHẨM AN HƯNG THỊNH FOOD
MẶT HÀNG |
TÊN SẢN PHẨM |
GIÁ (vnđ) |
|
CÁ |
Đầu cá hồi Nauy 400gram + (10kg) |
|
42.000 |
Đầu cá hồi Nauy 400gram + (20kg) |
|
39.000 |
|
GÀ |
Cánh gà xá Cedrob |
|
|
Chân gà Super Frango 50 gram up |
|
49.000 |
|
Chân gà Seara 2324 |
|
37.000 |
|
Đùi tỏi túi Tyson (5-6 cái) |
|
35.000 |
|
Đùi tỏi Perdue lớn |
|
33.500 |
|
Đùi tỏi Pilgrim’s lớn |
|
33.000 |
|
Đùi góc tư Seara nhỏ (10kg) |
|
36.000 |
|
Đùi góc tư Simmon |
|
37.000 |
|
Mề gà Seara |
|
45.000 |
|
Mề gà Moun đỏ P3 |
|
30.000 |
|
HEO |
Vú heo Mikar – Ba Lan |
|
163.000 |
Ba chỉ dạt sườn Seara |
|
|
|
Nạc đùi heo Seara |
|
72.000 |
|
BÒ |
Ba chỉ bò Úc Kilcoy |
|
|
Xương sườn bò Úc |
|
48.000 |
|
Xương sườn bò Teys |
|
48.000 |
|
Gân xá Madeka – Argentina |
|
73.000 |
|
Chân bò BIGARD |
|
37.000 |
|
TRÂU |
ALLANA |
60A Allana xá |
87.000 |
41 Allana |
|
||
44 Allana |
84.000 |
||
45 Allana |
73.000 |
||
KAMIL/ BLACK GOLD |
152 Kamil |
52.000 |
|
Gân 24 Black Gold |
|
||
Gân 85 Kamil/ Black Gold |
102.000 |
||
Lưỡi 25 Black Gold |
|
||
Móng B6 Kamil |
|
||
11 Kamil |
60.000 |
||
106 Kamil |
61.000 |
||
15 Kamil/ Black Gold |
63.000 |
||
123 Kamil |
|
||
19 Kamil |
|
||
31 Kamil |
122.000 |
||
41 Kamil |
95.000 |
||
42 Kamil |
106.000 |
||
44 Kamil/ Black Gold |
|
||
45 Kamil/ Black Gold |
72.000 |
||
46 Kamil |
124.000 |
||
46 Black Gold |
124.000 |
||
47 Kamil |
|
||
60 Kamil |
|
||
64 Black Gold |
118.000 |
||
65 Black Gold |
|
||
65 Kamil |
|
||
66 Kamil |
|
||
67 Kamil/ Black Gold |
79.000 |
||
ALTAMAN |
152 Altaman |
42.000 |
|
46 Altaman |
108.000 |
||
67 Altaman |
71.000 |
||
67 Altaman (Vuông) |
74.000 |
||
RUSTAM |
42 Rustam |
105.000 |
|
45 Rustam |
74.000 |
||
46 Rustam |
116.000 |
||
64 Rustam |
116.000 |
||
AGRO |
Đuôi 57 Agro |
102.000 |
|
Thịt đầu 152 Agro |
45.000 |
||
12 Agro |
60.000 |
||
Lưỡi 25 Agro |
68.000 |
||
123 Agro |
68.000 |
||
13 Agro |
55.000 |
||
106 Agro |
61.000 |
||
41 Agro |
94.000 |
||
42 Agro |
104.000 |
||
44 Agro |
86.000 |
||
45 Agro |
73.000 |
||
46 Agro lọc gân |
123.000 |
||
64 Agro lọc gân |
119.000 |
||
60 Agro |
|
||
61-62 Agro |
65.000 |
||
65 Agro |
69.000 |
||
66 Agro |
48.000 |
||
67 Agro |
78.000 |
||
Gân 09 Agro |
105.000 |
||
Móng 22 Agro |
40.000 |
||
ALDUA/ ALMINHA |
152 Aldua |
44.000 |
|
106 Aldua |
63.000 |
||
123 Aldua |
67.000 |
||
13 Aldua |
|
||
46 Aldua |
116.000 |
||
64 Aldua |
117.000 |
||
65 Aldua |
72.000 |
||
67 Aldua |
74.000 |
||
70 Aldua – Bắp rùa |
80.000 |
||
106 Alminha |
62.000 |
||
41 Aldua |
95.000 |
||
42 Alminha/ Aldua |
105.000 |
||
44 Alminha |
88.000 |
||
44 Aldua |
89.000 |
||
45 Alminha/ Aldua |
72.000 |
||
46 Alminha |
116.000 |
||
64 Alminha |
117.000 |
||
67 Alminha |
74.000 |
||
ALSAMI |
11 Alsami |
59.000 |
|
15 Alsami |
62.000 |
||
19 Alsami |
55.000 |
||
41 Alsami |
92.000 |
||
42 Alsami |
102.000 |
||
44 Alsami |
85.000 |
||
45 Alsami |
71.000 |
||
46 Alsami |
105.000 |
||
65 Alsami |
71.000 |
||
60 Alsami |
87.000 |
||
61 Alsami |
62.000 |
||
64 Alsami |
114.000 |
||
66 Alsami |
48.000 |
||
67 Alsami |
74.000 |
||
68 Alsami |
80.000 |
||
69 Alsami (123) |
65.000 |
||
SUNNY ( HÀNG LÓC SẠCH GÂN) |
92 Sunny |
|
|
09 Sunny |
105.000 |
||
Đuôi 57 Sunny |
102.000 |
||
11 Sunny |
64.000 |
||
106 Sunny |
63.000 |
||
123 Sunny |
68.000 |
||
13 Sunny |
57.000 |
||
15 Sunny |
65.000 |
||
31 Sunny |
122.000 |
||
41 Sunny |
96.000 |
||
42 Sunny |
106.000 |
||
44 Sunny |
90.000 |
||
45 Sunny |
76.000 |
||
47 Sunny |
81.000 |
||
60 Sunny |
88.000 |
||
64 Sunny 18kg |
119.000 |
||
65 Sunny |
72.000 |
||
66 Sunny |
|
||
67 Sunny |
79.000 |
||
WELL DONE ( HÀNG LÓC SẠCH GÂN – NHÀ MÁY 146 ) |
11 Well Done |
62.000 |
|
15 Well Done |
62.000 |
||
222 Well Done |
|
||
44 Well Done |
88.000 |
||
45 Well Done |
75.000 |
||
67 Well Done |
76.000 |
||
IAF LÓC GÂN (NHÀ MÁY 146) |
106 IAF |
68.000 |
|
15 IAF |
72.000 |
||
19 IAF |
|
||
123 IAF |
|
||
31 IAF |
122.000 |
||
41 IAF |
98.000 |
||
42 IAF |
110.000 |
||
44 IAF |
92.000 |
||
45 IAF |
|
||
60B IAF (Bắp rùa) |
|
||
60S IAF |
88.000 |
||
61-62 IAF |
65.000 |
||
65 IAF |
76.000 |
||
67 IAF |
82.000 |
||
Thịt vụn 50 IAF |
|
||
AL SHAHZ (AS) ALKHAIR (AK) AMAIRA (AM) ARSALAN |
106 AS |
48.000 |
|
106 AK,AM |
50.000 |
||
106 ARSALAN |
50.000 |
||
15 AK |
50.000 |
||
46 AM, AS |
93.000 |
||
65 ARSALAN |
64.000 |
||
67 AS |
68.000 |
||
|
Hotline : 0972 780 658 - 0969 957 057
Email : anhungthinhfood@gmail.com
Địa chỉ : 388/18 Đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hoà B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí minh
Kho Lạnh 1 : 138 Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Kho Lạnh 2 : 95 Quản Trọng Linh, Chợ Đầu Mối Bình Điền, Phường 7, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh
Kho Lạnh 3: A15 Đường B, Chợ Đầu Mối Thủ Đức, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Kho Lạnh 4 : Cụm IV, Đường CN13, Khu CN Tân Bình, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh